Nhà đẹp xin gửi tới các bạn mẫu thiết kế bản vẽ nhà phố 4x18m với kiểu kiến trúc hiện đại, trong mẫu thiết kế này có file dự toán xây dựng gồm bảng tổng hợp kinh phí, bảng dự toán vật tư nhà phố dành cho các bạn cùng tham khảo giá xây dựng. Thực tế thì mẫu nhà phố này có diện tích là 4.2x18m và phần cuối đất bị chéo góc nhưng không quá ảnh hưởng gì nếu nhà các bạn có lô đất diện tích 4×18, 4.5x18m đều có thể sử dụng được hết.
Hãy liên hệ để được các Kiến trúc sư hỗ trợ nhé!
Điện thoại, zalo: 0961.555.339
Mẫu nhà phố 4 tầng này được thiết kế sử dụng cho sinh hoạt và khối văn phòng kinh doanh với 1 tầng hầm dành cho khu vực để xe để chiều cao của tầng hầm khá thấp, tầng 1 được thiết kế là phòng bếp, phòng nấu ăn chung cho công ty, 1 bên là văn phòng sử dụng làm việc. Tầng 2 của nhà phố 4 tầng bắt đầu sử dụng cho sinh hoạt của gia đình với 1 phòng ngủ, 1 phòng tiếp khách. Tầng 3 là 2 phòng ngủ cùng với tầng 1 phòng thờ trên tầng tum, khu vực sân phơi đồ chung được thiết kế phía sân sau của tầng tum.
Về phần kiến trúc nhà phố 4 tầng được thiết kế với kiểu kiến trúc đơn giản nhưng rất hiện đại, bố trí thêm 1 cầu thang đi lên từ bên ngoài đường thuận tiện cho khách hàng tới giao dịch. Đây là kiểu kiến trúc thường thấy trong các mẫu thiết kế nhà phố kết hợp với việc kinh doanh. Nếu chúng ta không thiết kế nhà phố sử dụng cho mục đích kinh doanh thì có thể bỏ đi phần cầu thang này nhé.
Mục lục bài viết!
Mẫu thiết kế nhà phố 4x18m 4 tầng 800 triệu tại Đà Nẵng
Mặt bằng và phối cảnh nhà phố 4x18m
Nhà phố được thiết kế kết hợp giữa đá tự nhiên và kính là chính
Hãy liên hệ để được các Kiến trúc sư hỗ trợ nhé!
Điện thoại, zalo: 0961.555.339
Mặt bằng tầng hầm được bố trí với gara để xe, bên trong là nhà kho
Mặt bằng tầng 1 mẫu thiết kế nhà phố được bố trí với phòng khách, phòng ăn và phòng bếp ở cuối nhà
Dự toán nhà phố 4x18m
Bảng tổng hợp kinh phí xây nhà phố
STT | CHI PHÍ | CÁCH TÍNH | GIÁ TRỊ (Đ) | |
CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ | ||||
Chi phí vật liệu | 449,110,677 | |||
Chênh lệch vật liệu | 153,051,884 | |||
Chi phí nhân công | 100,675,518 | |||
Chi phí máy xây dựng | 9,476,430 | |||
I | CHI PHÍ TRỰC TIẾP | |||
1 | Chi phí vật liệu | (A + CLVL) * 1 | 602,162,561 | |
2 | Chi phí nhân công | B * 1.64 | 165,107,850 | |
3 | Chi phí máy xây dựng | C * 1.18 | 11,182,187 | |
4 | Trực tiếp phí khác | (VL+NC+M)*1,5% | 11,676,789 | |
Cộng chi phí trực tiếp | VL+NC+M+TT | 790,129,387 | ||
GIÁ THÀNH DỰ TOÁN XÂY DỰNG | T + C | 790,129,387 | ||
TỔNG CỘNG | GXDCPT | 790,129,387 | ||
LÀM TRÒN | 790,129,000 |
Chênh lệch vật tư nhà phố 4x18m
STT | MÃ HIỆU | TÊN VẬT TƯ | ĐƠN VỊ | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | CHÊNH LỆCH | THÀNH TIỀN | |
GỐC | THÔNG BÁO | |||||||
Vật liệu | ||||||||
1 | :A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 88.339 | 152,381 | 220,000 | 67,619 | 5,973,407 |
2 | :A24.0010 | Đá 4×6 | m3 | 8.460 | 114,285 | 160,000 | 45,715 | 386,752 |
3 | :A24.0031 | Đá hộc | m3 | 8.640 | 80,953 | 130,000 | 49,047 | 423,766 |
4 | :A24.0054 | Đinh | kg | 96.366 | 10,476 | 18,000 | 7,524 | 725,054 |
5 | :A24.0056 | Đinh đỉa | cái | 21.522 | 945 | 945 | ||
6 | :A24.0175 | Cát mịn ML=0,7-1,4 | m3 | 44.558 | 28,000 | 80,000 | 52,000 | 2,317,036 |
7 | :A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 27.822 | 28,000 | 80,000 | 52,000 | 1,446,722 |
8 | :A24.0180 | Cát vàng | m3 | 55.340 | 36,818 | 80,000 | 43,182 | 2,389,697 |
9 | :A24.0293 | Dây thép | kg | 192.323 | 10,000 | 18,000 | 8,000 | 1,538,584 |
10 | :A24.0366 | Gạch chống trượt 250×250 | m2 | 28.615 | 53,636 | 90,000 | 36,364 | 1,040,550 |
11 | :A24.0368 | Gạch men ốp tường 250×400 | m2 | 138.395 | 56,364 | 80,000 | 23,636 | 3,271,114 |
12 | :A24.0370 | Gạch Tàu chống nóng 300×300 | m2 | 63.662 | 82,727 | 120,000 | 37,273 | 2,372,863 |
13 | :A24.0372 | Gạch Granits 400×400 | m2 | 226.108 | 91,818 | 150,000 | 58,182 | 13,155,440 |
14 | :A24.0391 | Gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 | viên | 32,749.644 | 424 | 700 | 276 | 9,037,985 |
15 | :A24.0396 | Gạch thẻ 4x8x19 | viên | 10,753.718 | 302 | 800 | 498 | 5,355,352 |
16 | :A24.0404 | Gỗ đà nẹp | m3 | 1.147 | 1,800,000 | 2,800,000 | 1,000,000 | 1,146,575 |
17 | :A24.0405 | Gỗ đà, chống | m3 | 0.645 | 1,800,000 | 2,800,000 | 1,000,000 | 644,516 |
18 | :A24.0406 | Gỗ chống | m3 | 5.434 | 1,800,000 | 2,800,000 | 1,000,000 | 5,434,271 |
19 | :A24.0418 | Gỗ ván | m3 | 6.916 | 2,800,000 | 3,900,000 | 1,100,000 | 7,607,113 |
20 | :A24.0421 | Gỗ ván cầu công tác | m3 | 0.140 | 2,800,000 | 3,900,000 | 1,100,000 | 154,330 |
21 | :A24.0524 | Nước (lít) | lít | 39,233.545 | 4 | 4 | ||
22 | :A24.0543 | Que hàn | kg | 39.620 | 13,636 | 35,000 | 21,364 | 846,449 |
23 | :A24.0738 | Thép tròn D<=10mm | kg | 3,507.450 | 7,250 | 12,000 | 4,750 | 16,660,388 |
24 | :A24.0739 | Thép tròn D<=18mm | kg | 6,602.460 | 7,550 | 12,000 | 4,450 | 29,380,947 |
25 | :A24.0740 | Thép tròn D>10mm | kg | 665.040 | 7,240 | 12,000 | 4,760 | 3,165,590 |
26 | :A24.0742 | Thép tròn D>18mm | kg | 1,130.160 | 7,750 | 12,000 | 4,250 | 4,803,180 |
27 | :A24.0797 | Xi măng PC30 | kg | 67,652.577 | 673 | 1,150 | 477 | 32,270,279 |
28 | :A24.0798 | Xi măng trắng | kg | 64.861 | 1,691 | 3,000 | 1,309 | 84,903 |
29 | Vật liệu khác | % | 1,419,019 | |||||
TỔNG CỘNG | 153,051,884 |
Bảng giá trị vật tư nhà phố 4x18m
STT | MÃ HIỆU | TÊN VẬT TƯ | ĐƠN VỊ | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | :A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 88.339 | 220,000 | 19,434,620 |
2 | :A24.0010 | Đá 4×6 | m3 | 8.460 | 160,000 | 1,353,612 |
3 | :A24.0031 | Đá hộc | m3 | 8.640 | 130,000 | 1,123,200 |
4 | :A24.0054 | Đinh | kg | 96.366 | 18,000 | 1,734,580 |
5 | :A24.0056 | Đinh đỉa | cái | 21.522 | 945 | 20,339 |
6 | :A24.0175 | Cát mịn ML=0,7-1,4 | m3 | 44.558 | 80,000 | 3,564,671 |
7 | :A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 27.822 | 80,000 | 2,225,726 |
8 | :A24.0180 | Cát vàng | m3 | 55.340 | 80,000 | 4,427,209 |
9 | :A24.0293 | Dây thép | kg | 192.323 | 18,000 | 3,461,815 |
10 | :A24.0366 | Gạch chống trượt 250×250 | m2 | 28.615 | 90,000 | 2,575,337 |
11 | :A24.0368 | Gạch men ốp tường 250×400 | m2 | 138.395 | 80,000 | 11,071,635 |
12 | :A24.0370 | Gạch Tàu chống nóng 300×300 | m2 | 63.662 | 120,000 | 7,639,407 |
13 | :A24.0372 | Gạch Granits 400×400 | m2 | 226.108 | 150,000 | 33,916,263 |
14 | :A24.0391 | Gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 | viên | 32,749.644 | 700 | 22,924,751 |
15 | :A24.0396 | Gạch thẻ 4x8x19 | viên | 10,753.718 | 800 | 8,602,975 |
16 | :A24.0404 | Gỗ đà nẹp | m3 | 1.147 | 2,800,000 | 3,210,411 |
17 | :A24.0405 | Gỗ đà, chống | m3 | 0.645 | 2,800,000 | 1,804,645 |
18 | :A24.0406 | Gỗ chống | m3 | 5.434 | 2,800,000 | 15,215,957 |
19 | :A24.0418 | Gỗ ván | m3 | 6.916 | 3,900,000 | 26,970,673 |
20 | :A24.0421 | Gỗ ván cầu công tác | m3 | 0.140 | 3,900,000 | 547,170 |
21 | :A24.0524 | Nước (lít) | lít | 39,233.545 | 4 | 174,982 |
22 | :A24.0543 | Que hàn | kg | 39.620 | 35,000 | 1,386,713 |
23 | :A24.0738 | Thép tròn D<=10mm | kg | 3,507.450 | 12,000 | 42,089,400 |
24 | :A24.0739 | Thép tròn D<=18mm | kg | 6,602.460 | 12,000 | 79,229,520 |
25 | :A24.0740 | Thép tròn D>10mm | kg | 665.040 | 12,000 | 7,980,480 |
26 | :A24.0742 | Thép tròn D>18mm | kg | 1,130.160 | 12,000 | 13,561,920 |
27 | :A24.0797 | Xi măng PC30 | kg | 67,652.577 | 1,150 | 77,800,463 |
28 | :A24.0798 | Xi măng trắng | kg | 64.861 | 3,000 | 194,582 |
29 | Vật liệu khác | % | 3,585,698 | |||
30 | TT | GCLD tấm polycacbonats lấy sáng | m2 | 10.275 | 900,000 | 9,247,500 |
31 | TT | ốp đá Granits mặt tiền | m2 | 2.479 | 800,000 | 1,982,800 |
32 | TT | Lát đá Granits cầu thang | m2 | 51.670 | 450,000 | 23,251,500 |
33 | TT | GCLD cửa đi kính khung nhôm | m2 | 45.113 | 750,000 | 33,834,375 |
34 | TT | GCLD cửa sổ kính khung nhôm | m2 | 22.010 | 700,000 | 15,407,000 |
35 | TT | GCLD vách kính cường lực | m2 | 22.550 | 1,500,000 | 33,825,000 |
36 | TT | GCLD trần thạch cao khu WC | m2 | 22.292 | 90,000 | 2,006,267 |
37 | TT | GCLD lan can cầu thang | md | 46.720 | 450,000 | 21,024,000 |
38 | TT | GCLD lan can mặt tiền | m2 | 1.980 | 500,000 | 990,000 |
39 | TT | Bả mác tíc sơn vôi ngoài nhà | m2 | 96.623 | 45,000 | 4,348,013 |
40 | TT | Sơn vôi ngoài nhà | m2 | 558.742 | 30,000 | 16,762,260 |
41 | TT | Bả mác tíc sơn vôi trong nhà | m2 | 1,666.201 | 25,000 | 41,655,026 |
TỔNG CỘNG | 602,162,493 |
Dự toán phần xây lắp nhà phố 4x18m
ĐƠN VỊ | KHỐI | ĐƠN GIÁ | |||||||
LƯỢNG | VẬT LIỆU | NHÂN CÔNG | MÁY | NHÂN CÔNG | MÁY | NHÂN CÔNG | MÁY | ||
AB.11322 | Đào móng băng rộng <=3m, sâu <=2m, cấp đất II | 82.860 | 44,498 | 3,687,104 | |||||
AF.11111 | Cốt thép móng, fi>18 | 8.598 | 262,500 | 71,804 | 17,406 | 2,256,870 | 617,342 | 149,650 | |
AF.11214 | Cốt thép cột, trụ, fi>18, h<=16m | 24.139 | 436,407 | 82,928 | 17,618 | 10,534,385 | 2,001,791 | 425,279 | |
AF.81122 | Cốt thép cầu thang, fi<=10, h<=16m | 0.724 | 3,389,297 | 1,628,114 | 2,453,241 | 1,178,461 | |||
AF.61110 | Lát nền vệ sinh gạch ceramic chống trượt 250×250 | 0.310 | 7,500,450 | 620,547 | 30,230 | 2,325,140 | 192,370 | 9,371 | |
AF.61120 | Lát nền, sàn gạch granite 400×400 | 1.170 | 7,907,071 | 457,188 | 170,937 | 9,251,273 | 534,910 | 199,996 | |
AF.61130 | GCLD tấm polycacbonats lấy sáng | 0.919 | 8,120,071 | 348,098 | 178,499 | 7,462,345 | 319,902 | 164,041 | |
AE.11113 | Lát đá Granits cầu thang | 7.200 | 182,140 | 81,436 | 1,311,408 | 586,339 | |||
AE.51113 | GCLD cửa sổ kính khung nhôm | 7.011 | 415,592 | 100,196 | 2,913,632 | 702,454 | |||
AK.41214 | Bả mác tíc sơn vôi trong nhà | 29.820 | 6,243 | 5,375 | 242 | 186,166 | 160,283 | 7,216 | |
AB.13112 | Đắp đất móng công trình, độ chặt K=0.90 | 27.620 | 33,879 | 935,738 | |||||
AF.12224 | Cốt thép cột, trụ, fi<=10, h<=16m | 7.015 | 493,810 | 264,226 | 44,410 | 3,464,077 | 1,853,545 | 311,536 | |
AF.81132 | Cốt thép cầu thang, fi>10, h<=16m | 1.163 | 3,571,097 | 1,884,370 | 4,152,114 | 2,190,957 | |||
AF.61412 | GCLD tấm polycacbonats lấy sáng | 0.202 | 7,500,450 | 836,533 | 38,352 | 1,515,091 | 168,980 | 7,747 | |
AF.61422 | Lát đá Granits cầu thang | 1.789 | 7,909,526 | 558,602 | 187,218 | 14,150,142 | 999,339 | 334,933 | |
AF.61432 | GCLD cửa sổ kính khung nhôm | 0.189 | 8,132,343 | 485,145 | 218,989 | 1,537,013 | 91,692 | 41,389 | |
AF.12314 | GCLD trần thạch cao khu WC | 16.129 | 436,407 | 195,154 | 44,410 | 7,038,765 | 3,147,619 | 716,284 | |
AF.81141 | Đắp đất múng cụng trỡnh, độ chặt K=0.90 | 1.666 | 4,474,403 | 2,030,866 | 7,452,342 | 3,382,509 | |||
AF.61512 | Cốt thộp cầu thang, fi>10, h<=16m | 0.348 | 7,500,450 | 908,345 | 38,352 | 2,610,157 | 316,104 | 13,346 | |
AF.61522 | Xõy tường gạch rỗng 8.5x13x20, dày >10, h<=16m, VXM75 | 3.514 | 7,907,889 | 570,662 | 183,610 | 27,788,322 | 2,005,306 | 645,206 | |
AF.12414 | Trỏt bậc cấp cầu thang, chiều dày 2cm, VXM50 | 45.227 | 436,407 | 135,950 | 37,883 | 19,737,358 | 6,148,604 | 1,713,333 | |
AF.81151 | Ván khuôn sàn, mái | 4.523 | 3,742,991 | 1,591,967 | 16,928,407 | 7,199,981 | |||
AF.61711 | Cốt thép sàn mái, fi>10, h<=16m | 2.274 | 7,500,450 | 801,997 | 30,835 | 17,056,023 | 1,823,741 | 70,119 | |
AF.61721 | Ván khuôn cầu thang thường | 0.031 | 7,590,557 | 598,071 | 182,273 | 235,307 | 18,540 | 5,650 | |
AF.12614 | Cốt thép cầu thang, fi>10, h<=16m | 7.126 | 436,407 | 158,974 | 37,883 | 3,109,657 | 1,132,783 | 269,939 | |
AF.81161 | GCLD tấm polycacbonats lấy sáng | 0.657 | 4,172,063 | 2,703,096 | 2,741,041 | 1,775,931 | |||
AF.61812 | Cốt thép cầu thang, fi<=10, h<=16m | 0.356 | 7,500,450 | 1,014,693 | 38,352 | 2,670,160 | 361,231 | 13,653 | |
AF.61822 | Xây tường gạch rỗng 8.5x13x20, dày <=10, h<=16m, VXM75 | 0.621 | 7,590,557 | 801,997 | 182,273 | 4,713,736 | 498,040 | 113,192 | |
AE.73124 | Xây bậc cấp cầu thang gạch thẻ 4x8x19, h<=16m, VXM50 | 70.729 | 221,611 | 62,676 | 8,585 | 15,674,286 | 4,433,000 | 607,207 | |
AE.73224 | Xây tường gạch rỗng 8.5x13x20, dày >10, h<=16m, VXM75 | 12.849 | 218,965 | 60,544 | 8,585 | 2,813,405 | 777,909 | 110,306 | |
AE.54123 | Xõy bậc cấp cầu thang gạch thẻ 4x8x19, h<=16m, VXM50 | m3 | 2.386 | 411,150 | 221,711 | 15,925 | 980,839 | 528,914 | 37,991 |
AK.41113 | Trát bậc cấp cầu thang, chiều dày 2cm, VXM50 | 38.750 | 4,672 | 4,017 | 242 | 181,040 | 155,659 | 9,378 | |
AK.21124 | Trát tường ngoài dày 1.5cm, VXM75 | 655.365 | 4,662 | 15,358 | 254 | 3,055,309 | 10,065,088 | 166,463 | |
AK.21224 | Trát tường trong dày 1.5cm, VXM75 | m2 | 887.699 | 4,662 | 11,814 | 247 | 4,138,450 | 10,487,270 | 219,262 |
AK.22124 | Trát trụ cột, cầu thang dày 1.5cm, VXM75 | m2 | 181.970 | 4,936 | 30,717 | 254 | 898,203 | 5,589,570 | 46,220 |
AK.23114 | Trát xà dầm giằng VXM75 | m2 | 166.555 | 4,936 | 20,675 | 254 | 822,115 | 3,443,525 | 42,305 |
AK.23214 | Trát trần VXM75 | m2 | 452.270 | 4,936 | 29,536 | 254 | 2,232,402 | 13,358,232 | 114,876 |
AK.51220 | Lát nền vệ sinh gạch ceramic chống trượt 250×250 | m2 | 28.472 | 61,296 | 10,337 | 2,154 | 1,745,250 | 294,320 | 61,330 |
AK.31120 | ốp tường vệ sinh gạch men 250×400 | m2 | 137.707 | 61,544 | 35,443 | 14,362 | 8,475,033 | 4,880,746 | 1,977,746 |
AK.512501 | Lát nền, sàn gạch granite 400×400 | m2 | 224.984 | 99,691 | 8,861 | 3,267 | 22,428,830 | 1,993,579 | 735,021 |
AK.51240 | Lát nền gạch Tàu chống nóng 300×300 | m2 | 63.345 | 90,577 | 10,042 | 2,154 | 5,737,600 | 636,110 | 136,445 |
TT | GCLD tấm polycacbonats lấy sáng | 10.275 | 900,000 | 9,247,500 | |||||
TT | Lát đá Granits cầu thang | 2.479 | 800,000 | 1,982,800 | |||||
TT | GCLD trần thạch cao khu WC | 51.670 | 450,000 | 23,251,500 | |||||
TT | GCLD cửa đi kính khung nhôm | 45.113 | 750,000 | 33,834,375 | |||||
TT | Bả mác tíc sơn vôi ngoài nhà | 22.010 | 700,000 | 15,407,000 | |||||
TT | GCLD vách kính cường lực | m2 | 22.550 | 1,500,000 | 33,825,000 | ||||
TT | GCLD trần thạch cao khu WC | m2 | 22.292 | 90,000 | 2,006,267 | ||||
TT | GCLD lan can cầu thang | md | 46.720 | 450,000 | 21,024,000 | ||||
TT | GCLD lan can mặt tiền | m2 | 1.980 | 500,000 | 990,000 | ||||
TT | Bả mác tíc sơn vôi ngoài nhà | m2 | 96.623 | 45,000 | 4,348,013 | ||||
TT | Sơn vôi ngoài nhà | m2 | 558.742 | 30,000 | 16,762,260 | ||||
TT | Bả mác tíc sơn vôi trong nhà | m2 | 1,666.201 | 25,000 | 41,655,026 | ||||
tæng Céng | 449,110,677 | 100,675,518 | 9,476,430 |
Bảng tiên lượng nhà phố 4x18m
Mã hiệu | Nội dung công việc | KÝch thíc | Kích thước | Hệ số | Từng phần | Tổng cộng | ||
Đơn giá | Dài | Rộng | Cao | |||||
PHẦN MÓNG | ||||||||
AB.11322 | Đào móng băng rộng <=3m, sâu <=2m, cấp đất II | 82.860 | ||||||
– Móng M1 | 2 | 4.3 | 1.8 | 1.2 | 1.000 | 18.576 | ||
– Móng M2 | 1 | 4.3 | 3.8 | 1.2 | 1.000 | 19.608 | ||
– Móng M3 | 1 | 4.3 | 2.4 | 1.2 | 1.000 | 12.384 | ||
– Móng đá | 2 | 18 | 0.6 | 0.9 | 1.000 | 19.440 | ||
– Bể tự hoại | 1 | 3.4 | 2.7 | 1.4 | 1.000 | 12.852 | ||
AF.11111 | Bê tông thủ công lót móng, chiều rộng <=250, đá 4×6, M100 | 8.598 | ||||||
– Móng M1 | 2 | 4.29 | 1.7 | 0.1 | 1.000 | 1.459 | ||
– Móng M2 | 1 | 4.29 | 3.6 | 0.1 | 1.000 | 1.544 | ||
– Móng M3 | 1 | 4.29 | 2.2 | 0.1 | 1.000 | 0.944 | ||
– Móng đá | 2 | 18 | 0.5 | 0.1 | 1.000 | 1.800 | ||
– Giằng móng GM2 | 3 | 3.59 | 0.4 | 0.1 | 1.000 | 0.431 | ||
– Giằng móng GM3 | 1 | 8.3 | 0.4 | 0.1 | 1.000 | 0.332 | ||
– Bó nền | 1 | 6.3 | 0.4 | 0.1 | 1.000 | 0.252 | ||
– Bể tự hoại | 1 | 3.4 | 2.7 | 0.2 | 1.000 | 1.836 | ||
AF.11214 | Bê tông thủ công móng, chiều rộng <=250, đá 1×2, M250 | 24.139 | ||||||
– Móng M1 | 2 | 4.29 | 0.4 | 0.8 | 1.000 | 2.746 | ||
2 | 4.29 | 1.2 | 0.35 | 1.000 | 3.604 | |||
– Móng M2 | 2 | 4.29 | 0.4 | 0.8 | 1.000 | 2.746 | ||
2 | 4.29 | 2.6 | 0.35 | 1.000 | 7.808 | |||
– Móng M3 | 1 | 4.29 | 0.4 | 0.8 | 1.000 | 1.373 | ||
1 | 4.29 | 1.4 | 0.35 | 1.000 | 2.102 | |||
– Giằng móng GM1 | 2 | 17.17 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 2.060 | ||
– Giằng móng GM2 | 5 | 3.59 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 1.077 | ||
– Giằng móng GM3 | 1 | 8.3 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.498 | ||
– Bó nền | 1 | 6.3 | 0.2 | 0.1 | 1.000 | 0.126 | ||
AF.81122 | Ván khuôn móng | 0.724 | ||||||
– Móng M1 | 2 | 4.29 | 1.3 | 0.010 | 0.112 | |||
4 | 0.68 | 0.010 | 0.027 | |||||
– Móng M2 | 1 | 4.29 | 1.6 | 0.010 | 0.069 | |||
1 | 1.43 | 0.010 | 0.014 | |||||
– Móng M3 | 2 | 4.29 | 1 | 0.010 | 0.086 | |||
2 | 0.75 | 0.010 | 0.015 | |||||
– Giằng móng GM1 | 2 | 17.17 | 0.6 | 0.010 | 0.206 | |||
– Giằng móng GM2 | 5 | 3.59 | 0.6 | 0.010 | 0.108 | |||
– Giằng móng GM3 | 1 | 8.3 | 0.6 | 0.010 | 0.050 | |||
– Bó nền | 1 | 6.3 | 0.6 | 0.010 | 0.038 | |||
AF.61110 | Cốt thép móng, fi<=10 | 0.310 | ||||||
1 | 310 | 0.001 | 0.310 | |||||
AF.61120 | Cốt thép móng, fi<=18 | 1.170 | ||||||
1 | 1170 | 0.001 | 1.170 | |||||
AF.61130 | Cốt thép móng, fi>18 | 0.919 | ||||||
1 | 919 | 0.001 | 0.919 | |||||
AE.11113 | Xây đá hộc móng, chiều dày <=60, VXM50 | 7.200 | ||||||
– Móng đá | 2 | 18 | 0.4 | 0.5 | 1.000 | 7.200 | ||
AE.51113 | Xây móng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày <=30, VXM50 | 7.011 | ||||||
– Giằng móng GM2 | 2 | 3.59 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.431 | ||
– Bó nền | 1 | 6.3 | 0.2 | 0.4 | 1.000 | 0.504 | ||
– Bó nền từ cos -0.60m đến +0.00m | 2 | 8.4 | 0.2 | 0.6 | 1.000 | 2.016 | ||
– Bể tự hoại | 2 | 3.4 | 0.2 | 1.4 | 1.000 | 1.904 | ||
3 | 2.1 | 0.2 | 1.4 | 1.000 | 1.764 | |||
1 | 1.4 | 0.2 | 1.4 | 1.000 | 0.392 | |||
AK.41214 | Láng bể tự hoại có đánh màu, chiều dày 2cm, VXM75 | 29.820 | ||||||
– Thành bể | 6 | 1.4 | 1.4 | 1.000 | 11.760 | |||
2 | 2.1 | 1.4 | 1.000 | 5.880 | ||||
4 | 1.05 | 1.4 | 1.000 | 5.880 | ||||
– Đáy bể | 1 | 2.1 | 1.6 | 1.000 | 3.360 | |||
2 | 1.4 | 1.05 | 1.000 | 2.940 | ||||
AB.13112 | Đắp đất móng công trình, độ chặt K=0.90 | 27.620 | ||||||
– Bằng 1/3 thể tích đất đào | 1 | 27.62 | 1.000 | 27.620 | ||||
PHẦN THÂN | ||||||||
AF.12224 | Bê tông thủ công cột s<=0.1m2, h<=16m, đá 1×2, M250 | 7.015 | ||||||
– Cột C1 | 2 | 5.2 | 0.2 | 0.35 | 1.000 | 0.728 | ||
2 | 6.6 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.792 | |||
2 | 0.9 | 0.2 | 0.2 | 1.000 | 0.072 | |||
– Bổ trụ BT1 | 1 | 2.45 | 0.2 | 0.2 | 1.000 | 0.098 | ||
– Cột C2 | 2 | 5.2 | 0.2 | 0.35 | 1.000 | 0.728 | ||
2 | 6.6 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.792 | |||
2 | 3.3 | 0.2 | 0.2 | 1.000 | 0.264 | |||
– Cột C3 | 2 | 6.025 | 0.2 | 0.35 | 1.000 | 0.844 | ||
2 | 6.6 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.792 | |||
2 | 2.475 | 0.2 | 0.2 | 1.000 | 0.198 | |||
– Cột C3 | 2 | 6.025 | 0.2 | 0.35 | 1.000 | 0.844 | ||
2 | 6.6 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.792 | |||
2 | 0.9 | 0.2 | 0.2 | 1.000 | 0.072 | |||
AF.81132 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | 1.163 | ||||||
– Cột C1 | 2 | 5.2 | 1.1 | 0.010 | 0.114 | |||
2 | 6.6 | 1 | 0.010 | 0.132 | ||||
2 | 0.9 | 0.8 | 0.010 | 0.014 | ||||
– Bổ trụ BT1 | 1 | 2.45 | 0.8 | 0.010 | 0.020 | |||
– Cột C2 | 2 | 5.2 | 1.1 | 0.010 | 0.114 | |||
2 | 6.6 | 1 | 0.010 | 0.132 | ||||
2 | 3.3 | 0.8 | 0.010 | 0.053 | ||||
– Cột C3 | 2 | 6.025 | 1.1 | 0.010 | 0.133 | |||
2 | 6.6 | 1 | 0.010 | 0.132 | ||||
2 | 2.475 | 0.8 | 0.010 | 0.040 | ||||
– Cột C3 | 2 | 6.025 | 1.1 | 0.010 | 0.133 | |||
2 | 6.6 | 1 | 0.010 | 0.132 | ||||
2 | 0.9 | 0.8 | 0.010 | 0.014 | ||||
AF.61412 | Cốt thép cột, trụ, fi<=10, h<=16m | 0.202 | ||||||
1 | 202 | 0.001 | 0.202 | |||||
AF.61422 | Cốt thép cột, trụ, fi<=18, h<=16m | 1.789 | ||||||
1 | 1789 | 0.001 | 1.789 | |||||
AF.61432 | Cốt thép cột, trụ, fi>18, h<=16m | 0.189 | ||||||
1 | 189 | 0.001 | 0.189 | |||||
AF.12314 | Bê tông thủ công xà dầm, giằng nhà đá 1×2, M250 | 16.129 | ||||||
– Dầm DK1 | 5 | 4.29 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 1.287 | ||
– Dầm DK1A | 1 | 2.39 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.143 | ||
– Dầm DK2 | 12 | 2.39 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 1.721 | ||
– Dầm DK3 | 4 | 2.39 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.574 | ||
– Dầm D1 | 2 | 6.6 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.792 | ||
– Dầm D2 | 4 | 10.27 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 2.465 | ||
– Dầm D2A | 4 | 9.94 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 2.386 | ||
– Dầm D3 | 1 | 4.9 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.294 | ||
– Dầm D4 | 1 | 0.8 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.048 | ||
– Dầm D5 | 4 | 3.27 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.785 | ||
– Dầm D6 | 4 | 4.3 | 0.1 | 0.3 | 1.000 | 0.516 | ||
– Dầm D7 | 6 | 7.6 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 2.736 | ||
– Dầm D8 | 5 | 3.89 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 1.167 | ||
– Dầm D9 | 2 | 7.85 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.942 | ||
– Dầm D10 | 1 | 4.25 | 0.1 | 0.3 | 1.000 | 0.128 | ||
– Dầm D11 | 2 | 2.44 | 0.1 | 0.3 | 1.000 | 0.146 | ||
AF.81141 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 1.666 | ||||||
– Dầm DK1 | 5 | 4.29 | 0.6 | 0.010 | 0.129 | |||
– Dầm DK1A | 1 | 2.39 | 0.6 | 0.010 | 0.014 | |||
– Dầm DK2 | 12 | 2.39 | 0.6 | 0.010 | 0.172 | |||
– Dầm DK3 | 4 | 2.39 | 0.6 | 0.010 | 0.057 | |||
– Dầm D1 | 2 | 6.6 | 0.6 | 0.010 | 0.079 | |||
– Dầm D2 | 4 | 10.27 | 0.6 | 0.010 | 0.246 | |||
– Dầm D2A | 4 | 9.94 | 0.6 | 0.010 | 0.239 | |||
– Dầm D3 | 1 | 4.9 | 0.6 | 0.010 | 0.029 | |||
– Dầm D4 | 1 | 0.8 | 0.6 | 0.010 | 0.005 | |||
– Dầm D5 | 4 | 3.27 | 0.6 | 0.010 | 0.078 | |||
– Dầm D6 | 4 | 4.3 | 0.5 | 0.010 | 0.086 | |||
– Dầm D7 | 6 | 7.6 | 0.6 | 0.010 | 0.274 | |||
– Dầm D8 | 5 | 3.89 | 0.6 | 0.010 | 0.117 | |||
– Dầm D9 | 2 | 7.85 | 0.6 | 0.010 | 0.094 | |||
– Dầm D10 | 1 | 4.25 | 0.5 | 0.010 | 0.021 | |||
– Dầm D11 | 2 | 2.44 | 0.5 | 0.010 | 0.024 | |||
AF.61512 | Cốt thép xà dầm, giằng, fi<=10, h<=16m | 0.348 | ||||||
1 | 348 | 0.001 | 0.348 | |||||
AF.61522 | Cốt thép xà dầm, giằng, fi<=18, h<=16m | 3.514 | ||||||
1 | 3514 | 0.001 | 3.514 | |||||
AF.12414 | Bê tông thủ công sàn, mái đá 1×2, M250 | 45.227 | ||||||
Sàn tầng 1 cos +2.15m và 2.825m | ||||||||
– Trục 1-2 | 1 | 5 | 2.79 | 0.1 | 1.000 | 1.395 | ||
1 | 1.28 | 0.9 | 0.1 | 1.000 | 0.115 | |||
– Trục 2-3 | 1 | 3.89 | 1.6 | 0.1 | 1.000 | 0.622 | ||
– Trục 3-4 | 1 | 1.7 | 0.82 | 0.1 | 1.000 | 0.139 | ||
1 | 1 | 0.78 | 0.1 | 1.000 | 0.078 | |||
1 | 0.85 | 0.78 | 0.1 | 0.500 | 0.033 | |||
– Trục 4-5 | 1 | 5 | 3.89 | 0.1 | 1.000 | 1.945 | ||
Sàn tầng 2 cos +5.20m và 6.025m | ||||||||
– Trục 1 | 1 | 3.89 | 0.8 | 0.1 | 1.000 | 0.311 | ||
– Trục 1-2 | 5 | 5 | 3.89 | 0.1 | 1.000 | 9.725 | ||
– Trục 2-3 | 1 | 3.89 | 1.6 | 0.1 | 1.000 | 0.622 | ||
– Trục 3-4 | 1 | 1.7 | 0.82 | 0.1 | 1.000 | 0.139 | ||
1 | 1 | 0.78 | 0.1 | 1.000 | 0.078 | |||
1 | 0.85 | 0.78 | 0.1 | 0.500 | 0.033 | |||
– Trục 4-5 | 1 | 5 | 3.89 | 0.1 | 1.000 | 1.945 | ||
Sàn tầng 3 cos +8.80m và 9.625m | ||||||||
– Trục 1 | 1 | 3.89 | 0.8 | 0.1 | 1.000 | 0.311 | ||
1 | 2.69 | 0.4 | 0.1 | 1.000 | 0.108 | |||
– Trục 1-2 | 5 | 5 | 3.89 | 0.1 | 1.000 | 9.725 | ||
– Trục 2-3 | 1 | 3.89 | 1.6 | 0.1 | 1.000 | 0.622 | ||
– Trục 3-4 | 1 | 1.7 | 0.82 | 0.1 | 1.000 | 0.139 | ||
1 | 1 | 0.78 | 0.1 | 1.000 | 0.078 | |||
1 | 0.85 | 0.78 | 0.1 | 0.500 | 0.033 | |||
– Trục 4-5 | 1 | 5 | 3.89 | 0.1 | 1.000 | 1.945 | ||
Sàn tầng 4 cos +12.40m và 13.225m | ||||||||
– Trục 1 | 1 | 3.89 | 0.8 | 0.1 | 1.000 | 0.311 | ||
1 | 2.69 | 0.4 | 0.1 | 1.000 | 0.108 | |||
– Trục 1-2 | 5 | 5 | 3.89 | 0.1 | 1.000 | 9.725 | ||
– Trục 2-3 | 1 | 3.89 | 1.6 | 0.1 | 1.000 | 0.622 | ||
– Trục 3-4 | 1 | 1.7 | 0.82 | 0.1 | 1.000 | 0.139 | ||
1 | 1 | 0.78 | 0.1 | 1.000 | 0.078 | |||
1 | 0.85 | 0.78 | 0.1 | 0.500 | 0.033 | |||
– Trục 4-5 | 1 | 5 | 3.89 | 0.1 | 1.000 | 1.945 | ||
Sàn mái cos +16.00m | ||||||||
– Trục 1-2 | 1 | 3.89 | 2 | 0.1 | 1.000 | 0.778 | ||
– Trục 2-3 | 1 | 3.89 | 1.6 | 0.1 | 1.000 | 0.622 | ||
– Trục 3-4 | 1 | 4.25 | 1.35 | 0.1 | 1.000 | 0.574 | ||
2 | 2.45 | 0.3 | 0.1 | 1.000 | 0.147 | |||
AF.81151 | Ván khuôn sàn, mái | 4.523 | ||||||
1 | 452.2695 | 0.010 | 4.523 | |||||
AF.61711 | Cốt thép sàn mái, fi<=10, h<=16m | 2.274 | ||||||
1 | 2274 | 0.001 | 2.274 | |||||
AF.61721 | Cốt thép sàn mái, fi>10, h<=16m | 0.031 | ||||||
1 | 31 | 0.001 | 0.031 | |||||
AF.12614 | Bê tông thủ công cầu thang thường đá 1×2, M250 | 7.126 | ||||||
– Cầu thang sảnh | 1 | 4.27 | 0.9 | 0.12 | 1.000 | 0.461 | ||
– Bản thang từ cos -0,45m đến +2.15m | 1 | 1.6 | 1.02 | 0.12 | 1.000 | 0.196 | ||
1 | 1 | 1.75 | 0.12 | 1.000 | 0.210 | |||
1 | 1.6 | 1 | 0.12 | 0.500 | 0.096 | |||
1 | 5.23 | 1 | 0.12 | 1.000 | 0.628 | |||
1 | 2.35 | 1.35 | 0.12 | 1.000 | 0.381 | |||
– Bản thang từ cos +2.15mm đến +13.225m | 3 | 1.6 | 1.02 | 0.12 | 1.000 | 0.588 | ||
3 | 1 | 1.75 | 0.12 | 1.000 | 0.630 | |||
3 | 1.6 | 1 | 0.12 | 0.500 | 0.288 | |||
3 | 5.23 | 1 | 0.12 | 1.000 | 1.883 | |||
3 | 2.35 | 1.35 | 0.12 | 1.000 | 1.142 | |||
– Dầm chân thang | 1 | 1 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.060 | ||
– Dầm DT1 | 4 | 2.35 | 0.2 | 0.3 | 1.000 | 0.564 | ||
AF.81161 | Ván khuôn cầu thang thường | 0.657 | ||||||
– Cầu thang sảnh | 1 | 4.27 | 0.9 | 0.010 | 0.038 | |||
– Bản thang từ cos -0,45m đến +2.15m | 1 | 1.6 | 1.02 | 0.010 | 0.016 | |||
1 | 1 | 1.75 | 0.010 | 0.018 | ||||
1 | 1.6 | 1 | 0.010 | 0.016 | ||||
1 | 5.23 | 1 | 0.010 | 0.052 | ||||
1 | 2.35 | 1.35 | 0.010 | 0.032 | ||||
– Bản thang từ cos +2.15mm đến +13.225m | 3 | 1.6 | 1.02 | 0.010 | 0.049 | |||
3 | 1 | 1.75 | 0.010 | 0.053 | ||||
3 | 1.6 | 1 | 0.010 | 0.048 | ||||
3 | 5.23 | 1 | 0.010 | 0.157 | ||||
3 | 2.35 | 1.35 | 0.010 | 0.095 | ||||
– Dầm chân thang | 1 | 1 | 0.8 | 0.010 | 0.008 | |||
– Dầm DT1 | 4 | 2.35 | 0.8 | 0.010 | 0.075 | |||
AF.61812 | Cốt thép cầu thang, fi<=10, h<=16m | 0.356 | ||||||
1 | 356 | 0.001 | 0.356 | |||||
AF.61822 | Cốt thép cầu thang, fi>10, h<=16m | 0.621 | ||||||
1 | 621 | 0.001 | 0.621 | |||||
AE.73124 | Xây tường gạch rỗng 8.5x13x20, dày <=10, h<=16m, VXM75 | 70.729 | ||||||
Tầng trệt cos -0.45m đến +2.825m | ||||||||
– Trục A | 1 | 6.6 | 0.1 | 2.45 | 1.000 | 1.617 | ||
1 | 10.42 | 0.1 | 2.675 | 1.000 | 2.787 | |||
– Trục B | 1 | 6.6 | 0.1 | 2.45 | 1.000 | 1.617 | ||
1 | 10.1 | 0.1 | 2.675 | 1.000 | 2.702 | |||
-Trục B’ | 1 | 5.2 | 0.1 | 2.65 | 1.000 | 1.378 | ||
1 | 0.9 | 0.1 | 2.45 | 1.000 | 0.221 | |||
– Trục 4 | 1 | 3.89 | 0.1 | 2.675 | 1.000 | 1.041 | ||
– Phòng WC | 1 | 3.22 | 0.1 | 2.875 | 1.000 | 0.926 | ||
– Trục 5 | 1 | 6.69 | 0.1 | 2.675 | 1.000 | 1.790 | ||
– Trừ cửa: | -1 | 0.7 | 0.1 | 2 | 1.000 | -0.140 | ||
-1 | 0.8 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.176 | |||
-1 | 0.9 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.198 | |||
Tầng 1 cos +2.15m đến +2.825m | ||||||||
– Trục A | 1 | 6.6 | 0.1 | 2.75 | 1.000 | 1.815 | ||
1 | 10.42 | 0.1 | 2.9 | 1.000 | 3.022 | |||
– Trục B | 1 | 6.6 | 0.1 | 2.75 | 1.000 | 1.815 | ||
1 | 10.1 | 0.1 | 2.9 | 1.000 | 2.929 | |||
– Phòng WC | 1 | 3.22 | 0.1 | 2.9 | 1.000 | 0.934 | ||
1 | 1.9 | 0.1 | 3.1 | 1.000 | 0.589 | |||
– Trục 5 | 1 | 6.69 | 0.1 | 2.675 | 1.000 | 1.790 | ||
– Trừ cửa: | -1 | 0.7 | 0.1 | 2 | 1.000 | -0.140 | ||
-1 | 0.8 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.176 | |||
-1 | 0.9 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.198 | |||
Tầng 2 cos +5.20m đến +6.025m | ||||||||
– Trục A | 1 | 6.6 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 2.178 | ||
1 | 10.42 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 3.439 | |||
– Trục B | 1 | 6.6 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 2.178 | ||
1 | 10.1 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 3.333 | |||
– Phòng WC4 | 1 | 6.76 | 0.1 | 3.5 | 1.000 | 2.366 | ||
– Trục 4 | 1 | 2.09 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 0.690 | ||
– Trục 5 | 1 | 3.89 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 1.284 | ||
1 | 6.69 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 2.208 | |||
– Trừ cửa: | -2 | 0.8 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.352 | ||
-1 | 0.9 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.198 | |||
Tầng 3 cos +8.80m đến +9.625m | ||||||||
– Trục A | 1 | 6.6 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 2.178 | ||
1 | 10.42 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 3.439 | |||
– Trục B | 1 | 6.6 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 2.178 | ||
1 | 10.1 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 3.333 | |||
– Trục 3 | 1 | 3.89 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 1.284 | ||
– Phòng WC3 | 1 | 5.04 | 0.1 | 3.5 | 1.000 | 1.764 | ||
– Phòng WC4 | 1 | 6.76 | 0.1 | 3.5 | 1.000 | 2.366 | ||
– Trục 4 | 1 | 2.09 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 0.690 | ||
– Trục 5 | 1 | 3.89 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 1.284 | ||
1 | 6.69 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 2.208 | |||
– Trừ cửa: | -3 | 0.8 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.528 | ||
-1 | 0.9 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.198 | |||
Tầng 4 cos +12.40m đến +13.225m | ||||||||
– Trục A, B | 2 | 3.7 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 2.442 | ||
2 | 4.25 | 0.1 | 2.475 | 1.000 | 2.104 | |||
2 | 5.15 | 0.1 | 0.9 | 1.000 | 0.927 | |||
– Trục 3 | 1 | 3.89 | 0.1 | 3.3 | 1.000 | 1.284 | ||
– Phòng giặt | 1 | 3.23 | 0.1 | 3.5 | 1.000 | 1.131 | ||
– Trục 5 | 1 | 3.89 | 0.1 | 0.9 | 1.000 | 0.350 | ||
– Trừ cửa: | -1 | 0.8 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.176 | ||
-2 | 0.9 | 0.1 | 2.2 | 1.000 | -0.396 | |||
AE.73224 | Xây tường gạch rỗng 8.5x13x20, dày >10, h<=16m, VXM75 | 12.849 | ||||||
Tầng trệt cos -0.45m đến +2.825m | ||||||||
– Trục 1 | 1 | 3 | 0.2 | 2.45 | 1.000 | 1.470 | ||
– Trục 3 | 1 | 2.54 | 0.2 | 2.45 | 1.000 | 1.245 | ||
– Trục 5 | 1 | 3.89 | 0.2 | 2.675 | 1.000 | 2.081 | ||
– Trừ cửa: | -1 | 2.6 | 0.2 | 1.85 | 1.000 | -0.962 | ||
-1 | 2.8 | 0.2 | 2.2 | 1.000 | -1.232 | |||
Tầng 1 cos +2.15m đến +2.825m | ||||||||
– Trục 3 | 1 | 3.89 | 0.2 | 2.75 | 1.000 | 2.140 | ||
– Trục 4 | 1 | 0.55 | 0.2 | 2.9 | 1.000 | 0.319 | ||
– Trục 5 | 1 | 3.89 | 0.2 | 2.9 | 1.000 | 2.256 | ||
– Trừ cửa: | -1 | 0.8 | 0.2 | 2.2 | 1.000 | -0.352 | ||
-1 | 2.8 | 0.2 | 2.2 | 1.000 | -1.232 | |||
Tầng 2 cos +5.20m đến +6.025m | ||||||||
– Trục 1 | 1 | 3.19 | 0.2 | 3.3 | 1.000 | 2.105 | ||
– Trục 3 | 1 | 2.64 | 0.2 | 3.3 | 1.000 | 1.742 | ||
– Trừ cửa: | -1 | 2.49 | 0.2 | 2.05 | 1.000 | -1.021 | ||
Tầng 3 cos +8.80m đến +9.625m | ||||||||
– Trục 1 | 1 | 3.19 | 0.2 | 3.3 | 1.000 | 2.105 | ||
– Trừ cửa: | -1 | 2.49 | 0.2 | 2.05 | 1.000 | -1.021 | ||
Tầng 4 cos +12.40m đến +13.225m | ||||||||
-Trục 1′ | 1 | 4.29 | 0.2 | 3.3 | 1.000 | 2.831 | ||
-Trục 4 | 1 | 3.89 | 0.2 | 3.3 | 1.000 | 2.567 | ||
– Trừ cửa: | -1 | 3.1 | 0.2 | 2.9 | 1.000 | -1.798 | ||
-1 | 0.9 | 0.2 | 2.2 | 1.000 | -0.396 | |||
AE.54123 | Xây bậc cấp cầu thang gạch thẻ 4x8x19, h<=16m, VXM50 | 2.386 | ||||||
– Cầu thang sảnh | 13 | 1 | 0.28 | 0.165 | 1.000 | 0.601 | ||
– Cầu thang từ cos -0,45m đến +2.15m | 15 | 1 | 0.3 | 0.17 | 0.500 | 0.383 | ||
– Cầu thang từ cos +2.15m đến +13.225m | 51 | 1 | 0.3 | 0.17 | 0.500 | 1.301 | ||
4 | 1 | 0.3 | 0.17 | 0.500 | 0.102 | |||
AK.41113 | Trát bậc cấp cầu thang, chiều dày 2cm, VXM50 | 38.750 | ||||||
– Cầu thang sảnh | 13 | 1 | 0.45 | 1.000 | 5.850 | |||
– Cầu thang từ cos -0,45m đến +2.15m | 15 | 1 | 0.47 | 1.000 | 7.050 | |||
– Cầu thang từ cos +2.15m đến +13.225m | 51 | 1 | 0.47 | 1.000 | 23.970 | |||
4 | 1 | 0.47 | 1.000 | 1.880 | ||||
AK.21124 | Trát tường ngoài dày 1.5cm, VXM75 | 655.365 | ||||||
– Trục 1 | 1 | 4.29 | 16 | 1.000 | 68.640 | |||
– Trục 5 | 1 | 4.38 | 16 | 1.000 | 70.080 | |||
– Trục A,B | 2 | 18.22 | 5.2 | 1.000 | 189.488 | |||
2 | 19.22 | 8.1 | 1.000 | 311.364 | ||||
2 | 8.65 | 2.8 | 1.000 | 48.440 | ||||
2 | 5.25 | 0.9 | 1.000 | 9.450 | ||||
– Trừ cửa: | -1 | 2.6 | 1.85 | 1.000 | -4.810 | |||
-1 | 1 | 2.15 | 1.000 | -2.150 | ||||
-1 | 3 | 2.75 | 1.000 | -8.250 | ||||
-1 | 0.85 | 2.75 | 1.000 | -2.338 | ||||
-2 | 2.5 | 2.05 | 1.000 | -10.250 | ||||
-1 | 3.1 | 2.9 | 1.000 | -8.990 | ||||
-2 | 0.9 | 2.95 | 1.000 | -5.310 | ||||
AK.21224 | Trát tường trong dày 1.5cm, VXM75 | 887.699 | ||||||
– Tường 100 | 2 | 707.28825 | 1.000 | 1,414.577 | ||||
– Tường 200 | 2 | 64.24325 | 1.000 | 128.487 | ||||
– Trừ tường ngoài | -1 | 655.365 | 1.000 | -655.365 | ||||
AK.22124 | Trát trụ cột, cầu thang dày 1.5cm, VXM75 | 181.970 | ||||||
– Cột, cầu thang | 1 | 181.9699038 | 1.000 | 181.970 | ||||
AK.23114 | Trát xà dầm giằng VXM75 | 166.555 | ||||||
– Dầm | 1 | 166.555 | 1.000 | 166.555 | ||||
AK.23214 | Trát trần VXM75 | 452.270 | ||||||
– Trần | 1 | 452.2695 | 1.000 | 452.270 | ||||
AK.51220 | Lát nền vệ sinh gạch ceramic chống trượt 250×250 | 28.472 | ||||||
– Phòng WC1 | 1 | 1.8 | 0.966 | 1.000 | 1.739 | |||
1 | 0.89 | 0.834 | 1.000 | 0.742 | ||||
1 | 0.91 | 0.834 | 0.500 | 0.379 | ||||
– Phòng WC2 | 1 | 1.8 | 0.966 | 1.000 | 1.739 | |||
1 | 0.89 | 0.834 | 1.000 | 0.742 | ||||
1 | 0.91 | 0.834 | 0.500 | 0.379 | ||||
– Phòng WC3 | 1 | 2.64 | 1.8 | 1.000 | 4.752 | |||
– Phòng WC4 | 2 | 2.8 | 0.966 | 1.000 | 5.410 | |||
2 | 1.89 | 0.834 | 1.000 | 3.153 | ||||
2 | 0.91 | 0.834 | 1.000 | 1.518 | ||||
– Phòng giặt | 1 | 1.8 | 0.966 | 1.000 | 1.739 | |||
1 | 0.89 | 0.834 | 1.000 | 0.742 | ||||
1 | 0.91 | 0.834 | 0.500 | 0.379 | ||||
– Sân vườn | 1 | 4.38 | 1.155 | 1.000 | 5.059 | |||
AK.31120 | ốp tường vệ sinh gạch men 250×400 | 137.707 | ||||||
– Phòng WC1 | 1 | 6.786 | 2.675 | 1.000 | 18.153 | |||
– Phòng WC2 | 1 | 6.786 | 2.9 | 1.000 | 19.679 | |||
– Phòng WC3 | 1 | 8.88 | 2.9 | 1.000 | 25.752 | |||
– Phòng WC4 | 2 | 8.686 | 3.3 | 1.000 | 57.328 | |||
– Phòng giặt | 1 | 6.786 | 2.475 | 1.000 | 16.795 | |||
AK.512501 | Lát nền, sàn gạch granite 400×400 | 224.984 | ||||||
– Tầng trệt | 1 | 7 | 4.09 | 1.000 | 28.630 | |||
1 | 2.55 | 1.45 | 1.000 | 3.698 | ||||
1 | 5.15 | 4.09 | 1.000 | 21.064 | ||||
– Tầng 1 | 1 | 7 | 4.09 | 1.000 | 28.630 | |||
1 | 1.45 | 1.45 | 1.000 | 2.103 | ||||
1 | 5.15 | 4.09 | 1.000 | 21.064 | ||||
-1 | 2.92 | 1 | 1.000 | -2.920 | ||||
– Tầng 2,3 | 2 | 7.8 | 4.09 | 1.000 | 63.804 | |||
2 | 5.25 | 4.09 | 1.000 | 42.945 | ||||
-2 | 1.9 | 1 | 1.000 | -3.800 | ||||
– Tầng 4 | 1 | 4 | 4.09 | 1.000 | 16.360 | |||
1 | 2.35 | 1.45 | 1.000 | 3.408 | ||||
AK.51240 | Lát nền gạch Tàu chống nóng 300×300 | 63.345 | ||||||
– Sân thượng | 1 | 18 | 4.09 | 1.000 | 73.620 | |||
-1 | 3.75 | 2.74 | 1.000 | -10.275 | ||||
TT | GCLD tấm polycacbonats lấy sáng | 10.275 | ||||||
1 | 3.75 | 2.74 | 1.000 | 10.275 | ||||
TT | ốp đá Granits mặt tiền | 2.479 | ||||||
1 | 4.29 | 2.15 | 1.000 | 9.224 | ||||
-1 | 2.6 | 1.85 | 1.000 | -4.810 | ||||
-1 | 0.9 | 2.15 | 1.000 | -1.935 | ||||
TT | Lát đá Granits cầu thang | 51.670 | ||||||
– Cầu thang sảnh | 13 | 1 | 0.45 | 1.000 | 5.850 | |||
– Cầu thang từ cos -0,45m đến +2.15m | 15 | 1 | 0.47 | 1.000 | 7.050 | |||
1 | 1.6 | 1.55 | 1.000 | 2.480 | ||||
– Cầu thang từ cos +2.15m đến +13.225m | 51 | 1 | 0.47 | 1.000 | 23.970 | |||
4 | 1 | 0.47 | 1.000 | 1.880 | ||||
3 | 1.6 | 1.55 | 1.000 | 7.440 | ||||
– Mặt bếp | 1 | 5 | 0.6 | 1.000 | 3.000 | |||
TT | GCLD cửa đi kính khung nhôm | 45.113 | ||||||
3 | 0.85 | 2.95 | 1.000 | 7.523 | ||||
1 | 3.1 | 2.9 | 1.000 | 8.990 | ||||
1 | 2.8 | 2.2 | 1.000 | 6.160 | ||||
6 | 0.9 | 2.2 | 1.000 | 11.880 | ||||
6 | 0.8 | 2.2 | 1.000 | 10.560 | ||||
TT | GCLD cửa sổ kính khung nhôm | 22.010 | ||||||
2 | 2.5 | 2.05 | 1.000 | 10.250 | ||||
3 | 2.8 | 1.4 | 1.000 | 11.760 | ||||
TT | GCLD vách kính cường lực | 22.550 | ||||||
1 | 8.2 | 2.75 | 1.000 | 22.550 | ||||
TT | GCLD trần thạch cao khu WC | 22.292 | ||||||
– Phòng WC1 | 1 | 1.8 | 0.966 | 1.000 | 1.739 | |||
1 | 0.89 | 0.834 | 1.000 | 0.742 | ||||
1 | 0.91 | 0.834 | 0.500 | 0.379 | ||||
– Phòng WC2 | 1 | 1.8 | 0.966 | 1.000 | 1.739 | |||
1 | 0.89 | 0.834 | 1.000 | 0.742 | ||||
1 | 0.91 | 0.834 | 0.500 | 0.379 | ||||
– Phòng WC3 | 1 | 2.64 | 1.8 | 1.000 | 4.752 | |||
– Phòng WC4 | 2 | 2.8 | 0.966 | 1.000 | 5.410 | |||
2 | 1.89 | 0.834 | 1.000 | 3.153 | ||||
2 | 0.91 | 0.834 | 1.000 | 1.518 | ||||
– Phòng giặt | 1 | 1.8 | 0.966 | 1.000 | 1.739 | |||
TT | GCLD lan can cầu thang | 46.720 | ||||||
– Cầu thang từ cos -0,45m đến +2.15m | 1 | 11.24 | 1.000 | 11.240 | ||||
– Cầu thang từ cos +2.15m đến +13.225m | 3 | 11.24 | 1.000 | 33.720 | ||||
1 | 1.76 | 1.000 | 1.760 | |||||
TT | GCLD lan can mặt tiền | 1.980 | ||||||
2 | 1.1 | 0.9 | 1.000 | 1.980 | ||||
TT | Bả mác tíc sơn vôi ngoài nhà | 96.623 | ||||||
1 | 96.623 | 1.000 | 96.623 | |||||
TT | Sơn vôi ngoài nhà | 558.742 | ||||||
1 | 558.742 | 1.000 | 558.742 | |||||
TT | Bả mác tíc sơn vôi trong nhà | 1,666.201 | ||||||
– Tường | 1 | 887.699 | 1.000 | 887.699 | ||||
– Côt, dầm, trần, cầu thang | 1 | 800.794 | 1.000 | 800.794 | ||||
– Trừ trần thạch cao | -1 | 22.292 | 1.000 | -22.292 |