Chào các bạn, mình nhận thấy rằng các bạn đang tìm kiếm một bảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở. Thực ra bài toàn này cũng khá rộng nhưng mình sẽ cố gắng chia sẻ cho các bạn tất cả những cái mình đang có. Có thể mình sẽ phân loại ra thành các loại như nhà 1 tầng, nhà 2 tầng và nhà 3 tầng. Tuy nhiên đây cũng chỉ là mẫu tham khảo mà thôi vì nếu hầu hết các bảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở đều được tính toán dựa trên thiết kế có sẵn. Hoặc là thiết kế mới, thiết kế riêng thì mới có thể tính toán ra được khối lượng cũng như chi phí nhé. Vì thế để các bạn có thể tiện theo dõi hơn về bài viết này mình xin phân loại các hạng mục lớn như sau:
- Bảng tổng hợp dự toán chi phí xây dựng mẫu nhà cấp 4 70m2
- Bảng tổng hợp dự toán xây thô và hoàn thiện
- Bảng dự toán chi phí phần thiết bị
- Ống nước và phụ kiện cấp nước sinh hoạt
- Ống và phụ kiện thoát nước sinh hoạt, nước mưa
- Bảng tổng hợp kinh phí xây dựng phần điện
- Kinh phí phần điện nhẹ
Mục lục
Mẫu thiết kế nhà cấp 4 hiện đại
Đầu tiên chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn hình ảnh của công trình nhà cấp 4 hiện đại này trước với thông tin về kích thước của công trình nhé.
Đây là hình ảnh 3D của mẫu nhà cấp 4 đẹp mà chúng tôi sẽ chia sẻ tới các bạn thông tin dự toán của công trình này. Với diện tích 7x10m chúng ta hãy cùng xem căn nhà này hết bao nhiêu tiền nhé.
Bảng dự toán chi phí xây dựng nhà cấp 4
Bảng tổng hợp dự toán chi phí xây dựng mẫu nhà cấp 4 70m2
Bảng tổng hợp này chính là bảng tổng giá trị của từng phần mà chúng tôi đã ghi ra từng đầu mục để các bạn có thể tham khảo. Diện tích sàn xây dựng của công trình này là 70m2 và có thêm một vài m2 sảnh. Tổng giá trị xây dựng dự kiến là 388 triệu như vậy các bạn có thể tính sơ bộ ra được giá thành xây dựng trên 1 m2 cho công trình này là 5.5 triệu/1m2. Nếu các bạn có nhu cầu thiết kế thi công trọn gói có thể liên hệ chúng tôi để được tư vấn thêm nhé.
STT | KHOẢN MỤC CHI PHÍ | CÁCH TÍNH | GIÁ TRỊ |
1 | Công tác chuẩn bị phục vụ thi công | Dự toán chi tiết | 500,000 |
2 | Chi phí vật liệu xây dựng phần thô | Dự toán chi tiết | 125,833,355 |
3 | Chi phí nhân công xây dựng | 800.000 VNĐ/m2 sàn | 55,976,000 |
4 | Chi phí xây dựng phần hoàn thiện | Dự toán chi tiết | 115,785,265 |
5 | Chi phí vật tư điện nước điều hòa | Dự toán chi tiết | 82,673,381 |
6 | Chi phí nhân công điện nước điều hòa | 110.000 VNĐ/m2 sàn | 7,696,700 |
7 | TỔNG CỘNG | 388,000,000 |
Bảng tổng hợp dự toán xây thô và hoàn thiện
Bảng này là tổng hợp tất cả các phần từ phần móng, cho tới phần mái. Bao gồm từ phần xây thô cho tới hoàn thiện, lát nền, sơn tường và cửa đi.
Hạng mục công việc | Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Công tác chuẩn bị phục vụ thi công bao gồm: Lán trại………… | TG | 1.0000 | 500,000 | 500,000 |
Đào móng công trình, bằng máy đào kết hợp sửa móng bằng thủ công, vận chuyển đất (Bao gồm cả biện pháp thi công) | m3 | 55.7780 | 50,000 | 2,788,900 |
Gia cố đệm cát (cát đen) đầm chặt k=0.95 | m3 | 7.6260 | 90,000 | 686,340 |
Đắp cát đen tôn nền công trình đầm chặt k=0.9 | m3 | 43.6670 | 90,000 | 3,930,030 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4×6 vữa BT mác 100 | m3 | 5.0030 | 700,000 | 3,502,100 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, giằng móng | Tấn | 3.3020 | 13,500,000 | 44,577,000 |
Bê tông móng, giằng móng, bể mác 250 bao gồm cả ca bơm | m3 | 7.9230 | 850,000 | 6,734,550 |
Xây tường móng 220 , xây bể gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 | m3 | 3.4550 | 845,000 | 2,919,475 |
Bê tông bể ngầm mác 250 | m3 | 2.5220 | 850,000 | 2,143,700 |
Trát vữa xi măng mác 100+ láng chống thấm + thử tải bể ngầm | m2 | 36.1920 | 40,000 | 1,447,680 |
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công móng | TT | 1.0000 | 500,000 | 500,000 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột | Tấn | 0.4780 | 13,500,000 | 6,453,000 |
Bê tông cột, đá 1×2 vữa BT mác 250 | m3 | 2.1260 | 850,000 | 1,807,100 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm | tấn | 0.5900 | 13,500,000 | 7,965,000 |
Bê tông dầm, đá 1×2 vữa BT mác 250 | m3 | 3.4570 | 850,000 | 2,938,450 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn | tấn | 0.4270 | 13,500,000 | 5,764,500 |
Bê tông sàn, đá 1×2 vữa BT mác 250 | m3 | 6.9770 | 850,000 | 5,930,450 |
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô | tấn | 0.0810 | 13,500,000 | 1,093,500 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1×2 vữ BT mác 250 | m3 | 0.4200 | 850,000 | 357,000 |
Bạt dứa 3 sọc trải sàn đổ bê tông | m2 | 66.9700 | 5,000 | 334,850 |
Vật liệu phụ: Đinh đóng cốp pha | kg | 11.7180 | 22,000 | 257,796 |
Vật liệu phụ: Dây thép buộc | kg | 24.3900 | 22,000 | 536,580 |
Vật tư phụ phục vụ công tác thi công | TT | 1.0000 | 500,000 | 500,000 |
Xây tường dày 110 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 | m3 | 4.9300 | 845,000 | 4,165,850 |
Xây tường dày 220 gạch đặc 6.0×10.5×22, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 | m3 | 17.9800 | 845,000 | 15,193,100 |
Xây cầu thang gạch đặc 6.0×10.5×22, vữa XM mác 75 | m3 | 3.7400 | 845,000 | 3,160,300 |
Trát tường, cột, dầm, sàn, cầu thang, chiều dày trát 1.5cm, vữa xi măng mác 75 | m2 | 335.1600 | 20,000 | 6,703,200 |
Láng nền sàn dày 3cm, vữa xi măng mác 75 | m2 | 70.0000 | 20,000 | 1,400,000 |
Chống thấm sàn vệ sinh bằng Sika Proof Membrane (3 lớp) | m2 | 3.1000 | 35,000 | 108,500 |
Sơn mặt tiền nhà, không bả bằng sơn ngoài trời bao gồm vật tư và nhân công | m2 | 145.1700 | 40,000 | 5,806,800 |
Sơn tường, cột , dầm, sàn trong nhà không bả bao gồm vật tư và nhân công | m2 | 164.0800 | 40,000 | 6,563,200 |
Lát gạch Marble màu sáng 600x600mm sàn các tầng | m2 | 61.0000 | 220,000 | 13,420,000 |
Lát gạch Marble chống trơn 600x600mm cho WC | m2 | 6.1000 | 140,000 | 854,000 |
Ốp tường WC gạch Men kính 300x600mm | m2 | 22.8100 | 140,000 | 3,193,400 |
Ốp cổ bậc + mặt bậc tam cấp | m2 | 4.3400 | 550,000 | 2,387,000 |
Trần thạch cao chịu nước cho WC bao gồm cả sơn bả | m2 | 3.1000 | 220,000 | 682,000 |
Trần thạch cao các phòng khác Khung xương Basi vĩnh tường bao gồm cả sơn bả | m2 | 70.0000 | 220,000 | 15,400,000 |
Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh vật liệu nhôm kính mờ 5mm. Bao gồm cả phụ kiện | m2 | 1.5400 | 850,000 | 1,309,000 |
Cung cấp và lắp dựng cửa đi 4 cánh vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện | m2 | 7.8300 | 850,000 | 6,655,500 |
Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh mở vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện | m2 | 6.7500 | 850,000 | 5,737,500 |
Cung cấp và lắp dựng cửa sổ mở quay, vật liệu nhôm kính trong 5mm. Bao gồm cả phụ kiện | m2 | 8.6400 | 800,000 | 6,912,000 |
Mái lợp ngói, bao gồm cả phụ kiện khung thép | m2 | 126.4800 | 350,000 | 44,268,000 |
Chi phí dọn dẹp, vận chuyển phế thải xây dựng | Chuyến | 1.0000 | 500,000 | 500,000 |
Chi phí vệ sinh công nghiệp đưa công trình vào sử dụng | m2 | 70.0000 | 10,000 | 700,000 |
Tổng cộng | 248,787,351 |
Bảng dự toán chi phí phần thiết bị
Bảng này tổng hợp tất cả liên quan tới các phần thiết bị như vệ sinh, xí bệt, sen vời, hộp giấy. Các bạn có thể xem từng đầu mục của công trình để chúng ta có thể biết được có những gì.
Lắp đặt chậu xí (hãng INAX C-117VA) | bộ | 1 | 1,700,000 | 1,700,000 |
Lắp đặt vòi rửa xí bệt (hãng INAX CFV-102M) | bộ | 1 | 350,000 | 350,000 |
Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh INAX KF-416V | bộ | 1 | 560,000 | 560,000 |
Lắp đặt chậu rửa Lavabo(hãng INAX GL-285V&L-288VC) | bộ | 1 | 1,080,000 | 1,080,000 |
Lắp đặt vòi chộn nóng lạnh lavabo(hãng INAX FLV-102S1) | bộ | 1 | 1,010,000 | 1,010,000 |
Lắp đặt xi phông thoát nước lavabo | bộ | 1 | 200,000 | 200,000 |
Lắp đặt dây cấp nước nóng lạnh | bộ | 1 | 150,000 | 150,000 |
Lắp đặt gương soi việt nhật | bộ | 1 | 300,000 | 300,000 |
Lắp đặt giá treo khăn mặt INOX | bộ | 1 | 200,000 | 200,000 |
Lắp đặt móc treo đồ INOX | bộ | 1 | 100,000 | 100,000 |
Lắp đặt vòi sen tắm nóng lạnh (hãng INAX BVF-1303S-4C) | bộ | 1 | 1,335,000 | 1,335,000 |
Chậu rửa bát đôi Inox 304 Sơn Hà SH2H-860 | bộ | 1 | 1,335,000 | 1,335,000 |
Vòi rửa nóng lạnh chậu rửa bát Inax SFV-302S | bộ | 1 | 1,550,000 | 1,550,000 |
Lắp đặt phễu thu sàn inox D110 | cái | 1 | 190,000 | 190,000 |
Van nhựa PPR 2 chiều D25 | cái | 2 | 228,800 | 457,600 |
Van nhựa PPR 2 chiều D20 | cái | 1 | 184,800 | 184,800 |
Van một chiều đồng D25 (PN2) | c¸i | 1 | 99,500 | 99,500 |
Lắp đặt van phao cơ D25 | cái | 1 | 231,000 | 231,000 |
Crêphin ống hút D32 | cái | 1 | 195,000 | 195,000 |
Lắp đặt van phao điện | bộ | 1 | 150,000 | 150,000 |
Tét nước inox 1,5m3(Tân Á) | cái | 1 | 3,200,000 | 3,200,000 |
Bình nước nóng 30l (hãng Ariston) | bộ | 1 | 3,290,000 | 3,290,000 |
Bơm cấp nước Q=2m3/h; H=20m | bộ | 1 | 1,470,000 | 1,470,000 |
Tổng giá tiền | @ | @ | @ | 19,337,900 |
Ống nước và phụ kiện cấp nước sinh hoạt
Tất cả những phần thống kê liên quan tới hệ thống ống nước lạnh và nóng. Tất cả những ống nước liên quan tới hệ thống cấp nước cho toàn nhà.
Ống cấp nước lạnh PPR D32- PN20(Vesbo) | m | 6 | 59,680 | 358,080 |
Ống cấp nước lạnh PPR D25 – PN20 (Vesbo) | m | 12 | 54,000 | 648,000 |
Ống cấp nước lạnh PPR D50- PN10(Vesbo) | m | 8 | 132,800 | 1,062,400 |
Ống cấp nước lạnh PPR D32- PN10(Vesbo) | m | 8 | 46,800 | 374,400 |
Ống cấp nước lạnh PPR D25 – PN10(Vesbo) | m | 24 | 35,040 | 840,960 |
Ống cấp nước lạnh PPR D20 – PN10(Vesbo) | m | 8 | 32,040 | 256,320 |
Ống cấp nước lạnh PPR D20 -PN20(Vesbo) | m | 24 | 23,520 | 564,480 |
Ống cấp nước nóng PPR D20 -PN20(TiÒn phong) | m | 12 | 28,900 | 346,800 |
Ống cấp nước nóng PPR D32 -PN20(TiÒn phong) | m | 12 | 74,600 | 895,200 |
Cút 90 độ nhựa PP-R D50(Vesbo) | cái | 6 | 30,880 | 185,280 |
Cút 90 độ nhựa PP-R D40(Vesbo) | cái | 2 | 22,000 | 44,000 |
Cút 90 độ nhựa PP-R D32(Vesbo) | cái | 12 | 9,280 | 111,360 |
Cút 90 độ nhựa PP-R D25(Vesbo) | cái | 10 | 9,280 | 92,800 |
Cút 90 độ nhựa PP-R D20(Vesbo) | cái | 10 | 5,760 | 57,600 |
Cút 90 độ nhựaPP-R D20 ren trong(Vesbo) | cái | 8 | 43,760 | 350,080 |
Tê nhựa PP-R D50 (Vesbo) | cái | 2 | 42,400 | 84,800 |
Tê nhựa PP-R D32 (Vesbo) | cái | 3 | 18,880 | 56,640 |
Tê nhựa PP-R D25 (Vesbo) | cái | 2 | 8,400 | 16,800 |
Tê nhựa PP-R D20 (Vesbo) | cái | 1 | 7,040 | 7,040 |
Côn thu nhựa PPR D25/20(Vesbo) | cái | 3 | 4,240 | 12,720 |
Rắc co nhựa PP-R D32(Vesbo) | cái | 2 | 138,160 | 276,320 |
Rắc co nhựa PP-R D25(Vesbo) | cái | 4 | 94,160 | 376,640 |
Rắc co nhựa PP-R D20(Vesbo) | cái | 3 | 63,360 | 190,080 |
Măng sông PPR – D32 (Vesbo) | cái | 2 | 6,240 | 12,480 |
Măng sông PPR – D25 (Vesbo) | cái | 2 | 4,320 | 8,640 |
Măng sông PPR – D20 (Vesbo) | cái | 2 | 4,320 | 8,640 |
Nút bịt D20 (Vesbo) | cái | 8 | 3,520 | 28,160 |
Tổng giá tiền | ! | ! | ! | 7,266,720 |
Ống và phụ kiện thoát nước sinh hoạt, nước mưa
Phần này là phần thống kê tất cả các ống, thiết bị ống nhựa liên quan tới phần thoát nước. Để hoàn thiện 1 căn nhà cấp 4 thì giá trị phần ống nhựa hết khoảng hơn 6 triệu.
Ống nhựa UPVC D110 CLASS 2(TiÒn Phong) | m | 40 | 66,880 | 2,675,200 |
Ống nhựa UPVC D90 CLASS 2(TiÒn Phong) | m | 30 | 45,680 | 1,370,400 |
Ống nhựa UPVC D60 CLASS 2(TiÒn Phong) | m | 20 | 29,280 | 585,600 |
Ống nhựa UPVC D42 CLASS 2(TiÒn Phong) | m | 4 | 16,960 | 67,840 |
Lắp đặt tê nhựa 45 độ (Y) UPVC, D110 (Tiền Phong) | cái | 1 | 52,000 | 52,000 |
Lắp đặt tê nhựa 45 độ (Y) UPVC, D90 (Tiền Phong) | cái | 4 | 34,400 | 137,600 |
Lắp cút nhựa 135 độ (chếch) UPVC D110 (Tiền Phong) | cái | 8 | 26,240 | 209,920 |
Lắp cút nhựa 135 độ (chếch) UPVC D90 (Tiền Phong) | cái | 10 | 18,000 | 180,000 |
Lắp đặt cút nhựa 90 độ UPVC, D110(Tiền Phong) | cái | 12 | 11,200 | 134,400 |
Lắp đặt cút nhựa 90 độ UPVC, D90(Tiền Phong) | cái | 12 | 9,520 | 114,240 |
Lắp đặt cút nhựa 90 độ UPVC, D60(Tiền Phong) | cái | 6 | 8,960 | 53,760 |
Lắp đặt cút nhựa 90 độ UPVC, D42 (Tiền Phong) | cái | 4 | 4,800 | 19,200 |
Lắp đặt côn thu nhựa UPVC D110/90 | cái | 1 | 25,920 | 25,920 |
Lắp đặt côn thu nhựa UPVC D90/60 | cái | 2 | 13,300 | 26,600 |
Lắp đặt côn thu nhựa UPVC D90/42 | cái | 1 | 10,640 | 10,640 |
Lắp đặt côn thu nhựa UPVC D75/60 | cái | 3 | 8,560 | 25,680 |
Lắp đặt côn thu nhựa UPVC D60/42 | cái | 1 | 4,960 | 4,960 |
Con thỏ UPVC D90 | cái | 1 | 54,720 | 54,720 |
Keo gắn ống | tuýp | 10 | 5,760 | 57,600 |
Ga thoát nước 600×600 | c¸i | 1 | 300,000 | 300,000 |
Tổng giá tiền | ! | ! | ! | 6,106,280 |
Bảng tổng hợp kinh phí xây dựng phần điện
Đèn Downlight ánh sáng trắng D110-12W | Bộ | 31 | 87,000 | 2,697,000 |
Đèn ốp trần D240 | Bộ | 1 | 230,000 | 230,000 |
Đèn led dây hắt sáng 14w/m | m | 10 | 45,000 | 450,000 |
Quạt trần kết hợp đèn trang trí (Panasonic) | Bộ | 1 | 2,637,000 | 2,637,000 |
Đèn rọi gương 12W | Bộ | 1 | 202,000 | 202,000 |
Đèn thả trần | Bộ | 1 | 554,000 | 554,000 |
Công tắc 1 chiều 2 phím (hãng Sino) | Bộ | 1 | 32,900 | 32,900 |
Công tắc 1 chiều 3 phím (hãng Sino) | Bộ | 1 | 43,100 | 43,100 |
Công tắc 1 chiều 4 phím (hãng Sino) | Bộ | 1 | 53,300 | 53,300 |
Công tắc 2 chiều 2 phím (hãng Sino) | Bộ | 4 | 48,100 | 192,400 |
ổ cắm đôi 3 chấu loại 16A/250V (hãng Sino) | Bộ | 20 | 57,000 | 1,140,000 |
Ổ cắm loại âm sàn 250V – 20A – ổ cắm chống nước | Bộ | 2 | 350,000 | 700,000 |
Aptomat chống rò MCB 63A-2P-10kA (Hãng Sino) | Cái | 1 | 110,000 | 110,000 |
Aptomat MCB 1P-32A-6kA(Hãng Sino) | Cái | 2 | 68,200 | 136,400 |
Aptomat MCB 1P-20A-6kA(Hãng Sino) | Cái | 8 | 61,600 | 492,800 |
Aptomat MCB 1P-10A-6kA(Hãng Sino) | Cái | 2 | 56,000 | 112,000 |
Hộp đấu dây | Cái | 100 | 12,000 | 1,200,000 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 | m | 30 | 41,052 | 1,231,560 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 | m | 30 | 29,590 | 887,700 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 2×2.5mm2 | m | 200 | 7,900 | 1,580,000 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 2×1.5mm2 | m | 200 | 5,683 | 1,136,600 |
Dây nối đất E 1x6mm2 | m | 30 | 21,450 | 643,500 |
Dây nối đất E 1x4mm2 | m | 30 | 14,333 | 429,990 |
Dây nối đất E 1×2.5mm2 | m | 200 | 7,240 | 1,448,000 |
Dây nối đất E 1×1.5mm2 | m | 200 | 4,110 | 822,000 |
ống luồn dây D50 | m | 30 | 31,300 | 939,000 |
ống luồn dây D16 | m | 200 | 6,507 | 1,301,370 |
Attomat bình nóng lạnh | tủ | 1 | 56,000 | 56,000 |
Quạt thông gió âm trần 1 chiều – 25W (Tico) | bộ | 1 | 300,000 | 300,000 |
Quạt hút mùi bếp | bộ | 1 | 300,000 | 300,000 |
Hộp đựng công tơ điện | bộ | 1 | 300,000 | 300,000 |
Dàn lạnh, dàn nóng điều hòa 1 chiều treo tường 9000 BTU | Bộ | 2 | 8,090,000 | 16,180,000 |
Ống đồng bảo ôn D6.4/9.5 | m | 5 | 160,000 | 800,000 |
Tủ chứa thiết bị thông tin | cái | 1 | 500,000 | 500,000 |
Bảng điện tầng vỏ sino 12 module | Bộ | 1 | 502,000 | 502,000 |
Tổng giá tiền | ! | ! | ! | 40,340,620 |
Kinh phí phần điện nhẹ
Phần mạng dữ liệu | ||||
Switch 4 ports | bộ | 1 | 125,000 | 125,000 |
Ổ cắm mạng dữ liệu mặt+ đế | bộ | 3 | 71,700 | 215,100 |
Đầu phát Access piont | bộ | 1 | 329,000 | 329,000 |
Cáp UTP 4 PAIS CAT6 | m | 50 | 8,300 | 415,000 |
ống luồn dây cáp internet D20 | m | 50 | 8,904 | 445,205 |
Măng sông trơn nối ống D20 | cái | 50 | 1,000 | 50,000 |
Phần mạng truyền hình | ||||
Bộ khuếch đại cao tần (bộ chia + bộ chộn) | bộ | 1 | 600,000 | 600,000 |
Tủ đựng bộ chia 4 cổng | bộ | 3 | 350,000 | 1,050,000 |
Rắc cắm cáp mạng truyền hình | bộ | 3 | 61,200 | 183,600 |
Cáp UTP 4 PAIS RG6 | m | 50 | 6,300 | 315,000 |
ống luồn dây cáp mạng truyền hình D20 | m | 50 | 8,904 | 445,205 |
Măng sông nối ống D20 | cái | 50 | 1,000 | 50,000 |
Phần mạng điện thoại | ||||
Tổng đài điện thoại | bộ | 1 | 4,080,000 | 4,080,000 |
Tủ đựng tổng đài | bộ | 1 | 500,000 | 500,000 |
Ổ cắm đôi mạng điện thoại mặt + đế | bộ | 1 | 71,700 | 71,700 |
Rắc cắm mạng điện thoại | cái | 1 | 74,000 | 74,000 |
Cáp 2x2x0,5 | m | 50 | 2,550 | 127,500 |
ống luồn dây cáp điện thoại D20 | m | 50 | 9,931 | 496,550 |
Măng sông nối ống D20 | cái | 50 | 980 | 49,000 |
Tổng giá tiền phần điện nhẹ | 9,621,861 |
Như vậy là Nhà đẹp đã giới thiệu tới các bạn một mẫu đầy đủ của một bảng dự toán chi phí xây dựng nhà ở. Đây là toàn bộ các phần thống kê toàn bộ các vật tư, nhân công hoàn thiện cho 1 căn nhà cấp 4. Trong bài viết này tôi có lược bỏ đi một vài phần tính toán để cho các bạn theo dõi cho tiện hơn. Vì trong mỗi một phần đều có ghi ra cách tính toán như thế nào để cho ra kết quả để các bạn tiện đối chiếu mà thôi. Đối với một căn https://thietkethicongnhadep.net/mau-nha-dep/mau-nha-san-dep/